Characters remaining: 500/500
Translation

electronic instrument

Academic
Friendly

Từ "electronic instrument" (khí cụ điện tử) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc dụng cụ sử dụng công nghệ điện tử để hoạt động hoặc thu thập thông tin. Đây những công cụ có thể thay đổi hoặc xử lý tín hiệu điện để thực hiện các chức năng cụ thể.

Định nghĩa:
  • Khí cụ điện tử những thiết bị sử dụng điện để thực hiện các chức năng như đo lường, phát ra âm thanh, hoặc xử lý tín hiệu.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage (Sử dụng cơ bản):

    • "A digital multimeter is an electronic instrument used to measure voltage, current, and resistance." (Một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số là một khí cụ điện tử được sử dụng để đo điện áp, dòng điện điện trở.)
  2. Advanced usage (Sử dụng nâng cao):

    • "In modern laboratories, electronic instruments such as oscilloscopes and signal generators are essential for analyzing waveforms." (Trong các phòng thí nghiệm hiện đại, các khí cụ điện tử như dao động máy phát tín hiệu thiết yếu để phân tích dạng sóng.)
Các biến thể của từ:
  • Electronic (adj): điện tử
    • dụ: "Electronic devices have transformed the way we communicate." (Các thiết bị điện tử đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  • Instrument (noun): khí cụ, dụng cụ
    • dụ: "He played a musical instrument beautifully." (Anh ấy chơi một khí cụ âm nhạc rất đẹp.)
Từ gần giống:
  • Device: thiết bị

    • dụ: "Smartphones are powerful electronic devices." (Điện thoại thông minh những thiết bị điện tử mạnh mẽ.)
  • Gadget: dụng cụ, thiết bị nhỏ

    • dụ: "This kitchen gadget makes cooking much easier." (Dụng cụ nhà bếp này làm cho việc nấu ăn dễ dàng hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Apparatus: dụng cụ, thiết bị
  • Equipment: trang thiết bị
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Plug in: cắm điện

    • dụ: "Make sure to plug in the electronic instrument before you start using it." (Hãy chắc chắn cắm điện khí cụ điện tử trước khi bạn bắt đầu sử dụng.)
  • Turn on/off: bật/tắt

    • dụ: "Please turn off the electronic instrument when you are finished." (Xin vui lòng tắt khí cụ điện tử khi bạn đã sử dụng xong.)
Kết luận:

"Electronic instrument" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến âm nhạc.

Noun
  1. khí cụ điện tử

Comments and discussion on the word "electronic instrument"