Từ "electronic instrument" (khí cụ điện tử) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc dụng cụ sử dụng công nghệ điện tử để hoạt động hoặc thu thập thông tin. Đây là những công cụ có thể thay đổi hoặc xử lý tín hiệu điện để thực hiện các chức năng cụ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Basic usage (Sử dụng cơ bản):
"A digital multimeter is an electronic instrument used to measure voltage, current, and resistance." (Một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số là một khí cụ điện tử được sử dụng để đo điện áp, dòng điện và điện trở.)
Advanced usage (Sử dụng nâng cao):
"In modern laboratories, electronic instruments such as oscilloscopes and signal generators are essential for analyzing waveforms." (Trong các phòng thí nghiệm hiện đại, các khí cụ điện tử như dao động ký và máy phát tín hiệu là thiết yếu để phân tích dạng sóng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống:
Gadget: dụng cụ, thiết bị nhỏ
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Electronic instrument" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến âm nhạc.